--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín nhịn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín nhịn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín nhịn
+
Contain oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín nhịn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nín nhịn"
:
nạn nhân
nhăn nhẳn
nhân nhẩn
nhần nhận
nhìn nhận
nhon nhen
nhon nhỏn
nhón nhén
nhũn nhặn
nhũn nhùn
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
nín nhịn
:
Contain oneself
+
degressive tax
:
thuế lũy thoái
+
nay
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời khôngto say someone nay từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán aithe nays have it số người không tán thành chiếm đa sốwill not take nay nhất định không nhận sự cự tuyệt
+
decalcomania
:
đề can
+
stern chaser
:
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu